三進法の
さっちほーの「TAM TIẾN PHÁP」
Ternary
三進法の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三進法の
三進法 さんしんほう
hệ tam phân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
八進法の はちしんほーの
hệ bát phân
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.