Các từ liên quan tới 三遊亭圓歌 (3代目)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
マス目 マス目
chỗ trống
遊び歌 あそびうた
bài hát của trẻ em hát khi chơi trò chơi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày