Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭笑くぼ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
笑いえくぼ わらいえくぼ
nụ cười.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
亭 てい ちん
gian hàng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)