Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亭亭
ていてい
Cao ngất
亭亭たる大木 ていていたるたいぼく
cây cổ thụ cao ngất
亭 てい ちん
gian hàng
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ
旅亭 りょてい たびてい
khách sạn nhỏ; nhà trọ
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
池亭 ちてい
nhà nghỉ chân cạnh bờ hồ
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
「ĐÌNH ĐÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích