Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
遊金 ゆうきん
nhàn rỗi tiền hoặc vốn
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững