Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭萬橘
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
橘 たちばな
quả quít, quả quất
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ