Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭遊子
遊子 ゆうし
người đi lang thang; người đi du lịch
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
遊走子 ゆうそうし
(động vật học); (thực vật học) động bào tử
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
遊資 ゆうし
nhàn rỗi những quĩ hoặc vốn
遊泳 ゆうえい
bơi lội
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong