回遊
かいゆう「HỒI DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyến đi chu du; du lịch vòng quang

Từ đồng nghĩa của 回遊
noun
Bảng chia động từ của 回遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回遊する/かいゆうする |
Quá khứ (た) | 回遊した |
Phủ định (未然) | 回遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 回遊します |
te (て) | 回遊して |
Khả năng (可能) | 回遊できる |
Thụ động (受身) | 回遊される |
Sai khiến (使役) | 回遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回遊すられる |
Điều kiện (条件) | 回遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回遊しろ |
Ý chí (意向) | 回遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回遊するな |