回遊
かいゆう「HỒI DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyến đi chu du; du lịch vòng quang

Từ đồng nghĩa của 回遊
noun
Bảng chia động từ của 回遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回遊する/かいゆうする |
Quá khứ (た) | 回遊した |
Phủ định (未然) | 回遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 回遊します |
te (て) | 回遊して |
Khả năng (可能) | 回遊できる |
Thụ động (受身) | 回遊される |
Sai khiến (使役) | 回遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回遊すられる |
Điều kiện (条件) | 回遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回遊しろ |
Ý chí (意向) | 回遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回遊するな |
回遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回遊
回遊船 かいゆうせん
tàu du ngoạn
回遊魚 かいゆうぎょ
cá di trú
降河回遊 こうかかいゆう
di cư xuôi dòng
産卵回遊 さんらんかいゆう
di cư sinh sản
季節回遊 きせつかいゆう
sự di cư theo mùa
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
池泉回遊式 ちせんかいゆうしき
phong cách vườn có lối đi quanh ao
アンドかいろ アンド回路
mạch AND