三部
さんぶ「TAM BỘ」
☆ Danh từ
Ba phần; ba bộ (ba bản sao)

三部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三部
三部作 さんぶさく
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
三部会 さんぶかい
Đẳng cấp thứ ba (Hội nghị ba đẳng cấp Pháp)
三部経 さんぶきょう
Tam Bộ Kinh (ba bộ kinh chính trong Phật Giáo)
三部合奏 さんぶがっそう
bộ ba dùng làm phương tiện
第三部長 だいさんぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
三部合唱 さんぶがっしょう
đồng ca cho 3 phần
浄土三部経 じょうどさんぶきょう
ba kinh Tịnh Độ; ba bộ kinh Phật giáo quan trọng trong Tịnh Độ Tông
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm