三部合奏
さんぶがっそう「TAM BỘ HỢP TẤU」
☆ Danh từ
Bộ ba dùng làm phương tiện

Từ đồng nghĩa của 三部合奏
noun
三部合奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三部合奏
二部合奏 にぶがっそう
hợp tấu hai bè.
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
三部合唱 さんぶがっしょう
đồng ca cho 3 phần
伴奏部 ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
合奏団 がっそうだん
toàn thể