三重唱
さんじゅうしょう「TAM TRỌNG XƯỚNG」
☆ Danh từ
Hợp xướng bộ ba

Từ đồng nghĩa của 三重唱
noun
三重唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三重唱
重唱 じゅうしょう
hát bên trong chia ra
三唱 さんしょう
3 lần reo hò; hát ba lần
六重唱 ろくじゅうしょう
bộ sáu phát âm
二重唱 にじゅうしょう
Hát song ca.
四重唱 しじゅうしょう
nhóm bốn người phát âm; bốn bên đồng ca
五重唱 ごじゅうしょう
(âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao