三唱
さんしょう「TAM XƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
3 lần reo hò; hát ba lần

Bảng chia động từ của 三唱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三唱する/さんしょうする |
Quá khứ (た) | 三唱した |
Phủ định (未然) | 三唱しない |
Lịch sự (丁寧) | 三唱します |
te (て) | 三唱して |
Khả năng (可能) | 三唱できる |
Thụ động (受身) | 三唱される |
Sai khiến (使役) | 三唱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三唱すられる |
Điều kiện (条件) | 三唱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三唱しろ |
Ý chí (意向) | 三唱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三唱するな |
三唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三唱
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần
三重唱 さんじゅうしょう
hợp xướng bộ ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三部合唱 さんぶがっしょう
đồng ca cho 3 phần
一唱三嘆 いっしょうさんたん
one reading (of a poem aloud) leaves one with ceaseless sighs of admiration
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga