Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三重弁護士会
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
事務弁護士 じむべんごし
luật sư đại diện
弁護士道徳 べんごしどうとく
đạo đức nghề luật sư
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.
顧問弁護士 こもんべんごし
cố vấn pháp lý.