Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
三重結合 さんじゅうけつごう
liên kết ba
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河道 かどう
lòng sông, dòng chảy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
放射線重合 ほうしゃせんじゅうごう
radiation-induced polymerization, radiation polymerization
三角柱 さんかくちゅう
lăng trụ tam giác