河道
かどう「HÀ ĐẠO」
☆ Danh từ
Lòng sông, dòng chảy

河道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河道
河道閉塞 かどうへいそく
tắc nghẽn kênh
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
銀河赤道 ぎんがせきどう
đường xích đạo thiên hà
二河白道 にがびゃくどう
thuyết giảng về sự cứu rỗi của phật giáo amida trong phật giáo tịnh độ