Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三門駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三柱門 みはしらもん
wicket (e.g. in cricket), castle, stumps
三門徒派 さんもんとは
giáo phái sanmonto (của phật giáo shin)
大砲三門 たいほうさんもん
ba đại bác
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim