Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三間雅文
文雅 ぶんが
phong cách thanh lịch nho nhã
雅文 がぶん
kiểu thanh lịch (văn học)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三文 さんもん
rẻ tiền, vô giá trị, kém chất lượng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.