Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三陸ジオパーク
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim