三革
さんかく「TAM CÁCH」
Kakurei, kakuun & kakumei (first, fifth and fifty-eighth years of the sexagenary cycle; times of civil unrest according to onmyou-dou)
☆ Danh từ
Armor, helmet & shield (armour)
三革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三革
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三月革命 さんがつかくめい
cách mạng tháng 3
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)