革運
かくうん「CÁCH VẬN」
☆ Danh từ
Năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)

革運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革運
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
革命運動 かくめいうんどう
phong trào cách mạng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.