三頭政治
さんとうせいじ「TAM ĐẦU CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng

Từ đồng nghĩa của 三頭政治
noun
三頭政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三頭政治
両頭政治 りょうとうせいじ
tình trạng hai chính quyền
寡頭政治 かとうせいじ
chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.