Kết quả tra cứu インフレせいさく
Các từ liên quan tới インフレせいさく
インフレ政策
インフレせいさく
☆ Danh từ
◆ Chính sách lạm phát
インフレ政策
を
実行
する
Thực hiện chính sách lạm phát
インフレ政策
の
リスク
を
綿密
に
調
べる
Nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính sách lạm phát .

Đăng nhập để xem giải thích