Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上り段
のぼりだん
ngưỡng cửa
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
上段 じょうだん
lớp phía trên, ghế phía trên, bậc phía trên
上がり段 あがりだん
Cầu thang; bậc cửa.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
大上段 だいじょうだん
tư thế sẵn sàng vung kiếm quá đầu
一段上 いちだんうえ
a cut above, one step above
上一段 かみいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
「THƯỢNG ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích