Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイル
sông Nil.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ナイル鰐 ナイルわに ナイルワニ
cá sấu sông Nin
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
上方 じょうほう かみがた
bên trên
ナイルパーチ ナイル・パーチ
Cá rô sông Nile
ナイルアロワナ ナイル・アロワナ
cá rồng châu Phi
ナイルモニター ナイル・モニター
thằn lằn Varanus niloticus