Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上ナイル地方
sông Nil.
ナイル鰐 ナイルわに ナイルワニ
cá sấu sông Nin
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
西ナイル熱 にしナイルねつ
West Nile fever
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
上方 じょうほう かみがた
bên trên
ナイルパーチ ナイル・パーチ
Cá rô sông Nile
ナイルティラピア ナイル・ティラピア
Nile tilapia (Oreochromis niloticus niloticus) (larger member of the family Cichlidae, important to aquaculture since ancient Egypt)