Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
微分方程式 びぶんほうていしき
Phương trình vi phân.
積分方程式 せきぶんほうていしき
phương trình nguyên
差分方程式 さぶんほうていしき
phương trình vi phân
分数方程式 ぶんすうほうていしき
phương trình phân số
上円下方墳 じょうえんかほうふん
gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông