上円下方墳
じょうえんかほうふん
☆ Danh từ
Gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn

上円下方墳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上円下方墳
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
前方後円墳 ぜんぽうこうえんふん
lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa.
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
方円 ほうえん
khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
下方 かほう
vùng bên dưới, vùng thấp
上方 じょうほう かみがた
bên trên