Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
atlas moth (Attacus atlas)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
寛 ゆた かん
lenient, gentle
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
途上与信 とじょうよしん
giám sát hạn mức tín dụng