途上与信
とじょうよしん「ĐỒ THƯỢNG DỮ TÍN」
☆ Danh từ
Giám sát hạn mức tín dụng

途上与信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途上与信
与信 よしん
gửi giới hạn
途上 とじょう
sự đang trên đường; sự nửa đường
途上国 とじょうこく
nước đang phát triển
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
与信業務 よしんぎょうむ
kinh doanh tín dụng
全途上国 ぜんとじょうこく
các nước phát triển.
発展途上 はってんとじょう
đang trên đà phát triển