上伸
じょうしん うえしん「THƯỢNG THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(mọc) lên trong giá cả thị trường

Bảng chia động từ của 上伸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上伸する/じょうしんする |
Quá khứ (た) | 上伸した |
Phủ định (未然) | 上伸しない |
Lịch sự (丁寧) | 上伸します |
te (て) | 上伸して |
Khả năng (可能) | 上伸できる |
Thụ động (受身) | 上伸される |
Sai khiến (使役) | 上伸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上伸すられる |
Điều kiện (条件) | 上伸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上伸しろ |
Ý chí (意向) | 上伸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上伸するな |
上伸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上伸
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸し上げる のしあげる のばしあげる
đẩy mạnh; để làm giàu hơn
伸び上がる のびあがる
nhón lên, rướn lên
伸し上がる のしあがる
bước lên ( một vị trí nào đó)
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.