Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上刈ミカン
ミカン属 ミカンぞく
chi cam chanh (danh pháp khoa học: citrus)
ミカン科 ミカンか みかんが
Rutaceae, citrus family of plants
ミカン状果 ミカンじょうか みかんじょうか
quả quýt
温州ミカン うんしゅうみかん うんしゅうミカン ウンシュウミカン
cam ngọt Ôn Châu
刈り上げ かりあげ
tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc.
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
刈り上げる かりあげる
tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc; tỉa tóc
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt