Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上助任町
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
助け上げる たすけあげる
cứu giúp
任 にん
nhiệm vụ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể