Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
上半 じょうはん うえなかば
nửa phần trên, nửa trên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết