Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上半身 じょうはんしん
nửa người trên
裸身 らしん
khỏa thân.
半裸 はんら
trần truồng nửa người
上半身用 じょうはんしんよう
dành cho phần trên cơ thể
半裸体 はんらたい
nửa trần truồng
下半身裸になる かはんしんはだかになる
ở truồng.
半身 はんみ はんしん
bán thân; nửa thân trên
身上 しんしょう しんじょう
giá trị; vị trí xã hội.