裸身
らしん「LỎA THÂN」
☆ Danh từ
Khỏa thân.

裸身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裸身
上半身裸 じょうはんしんはだか
cởi trần
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
下半身裸になる かはんしんはだかになる
ở truồng.
裸男 はだかおとこ
người đàn ông khoả thân
裸石 らせき
viên đá lỏng lẻo ( viên đá đang xử lý chưa hoàn thành )
裸族 らぞく
khoả thân
裸鰯 はだかいわし ハダカイワシ
cá lồng đèn (là loài cá nhỏ trung sinh thuộc họ lớn Myctophidae)