Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原公子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力公社 げんしりょくこうしゃ
Công ty Năng lượng Nguyên tử
カナダ原子力公社 かなだげんしりょくこうしゃ
Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada.
公子 こうし
công tử.
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
公海上 こうかいじょう
trên vùng biển quốc tế
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).