Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原多香子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
多原子 たげんし
nhiều nguyên t
多目的原子炉 たもくてきげんしろ
lò phản ứng đa năng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
原子 げんし
nguyên tử
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)