Các từ liên quan tới 上原彩子 (ゴルファー)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
người chơi gôn.
アベレージゴルファー アベレージ・ゴルファー
người chơi gôn ở mức trung bình.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子 げんし
nguyên tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau