Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上名倉
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名目上 めいもくじょう
trên danh nghĩa
名義上 めいぎじょう
trên danh nghĩa
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
汚名返上 おめいへんじょう
minh oan danh dự của một người
倉 くら
nhà kho; kho
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim