Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上土シネマ
phim ảnh; rạp chiếu bóng.
ニューシネマ ニュー・シネマ
new cinema
シネマオルガン シネマ・オルガン
cinema organ
シネマコンプレックス シネマ・コンプレックス
cụm tổ hợp rạp chiếu phim; cụm rạp chiếu phim
Vシネマ ブイシネマ
phim phát hành thẳng dưới dạng video (không chiếu rạp)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
国土の上に こくどのうえに
trên đất nước.