Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上層 じょうそう
tầng lớp trên
下層土 かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
粘土層 ねんどそう
tầng đất sét
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
上位層 じょういそう
lớp phủ
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót