上層土
じょうそうど「THƯỢNG TẰNG THỔ」
☆ Danh từ
Tầng đất mặt; lớp đất cay

上層土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上層土
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上層 じょうそう
tầng lớp trên
下層土 かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
粘土層 ねんどそう
tầng đất sét
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層水 じょうそうすい
nước mặt; tầng nước mặt (của biển và đại dương)
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層階 じょうそうかい
sàn nhà trên ((của) một tòa nhà)