Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すみれ色 すみれいろ
màu tím
住み慣れる すみなれる
sự quen sống, sự sống quen
菫 すみれ スミレ
hoa violet
上包み うわづつみ
bọc; gói; phong bì
上積み うわづみ
tô điểm hàng hóa; lớp trên (của) hàng hóa
上澄み うわずみ
bộ phận nổi lên trên (bề mặt dung dịch)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上す のぼす
cho lên