Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上官桀
上官 じょうかん
sĩ quan cấp cao hơn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)