Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上島珈琲貿易
珈琲 コーヒー こーひー
cà phê
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ウィンナ珈琲 ウィンナコーヒー
cà phê Vienna
珈琲苑 こーひーえん
tên (của) một cà phê đi mua hàng
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易上 ぼうえきじょう
thương mại (nước ngoài)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.