Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上崎洋一
洋上 ようじょう
vệ sinh
インドよう インド洋
Ấn độ dương
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋上投票 ようじょうとうひょう
on-the-sea ballot (votes cast in a federal election by ships' crewmen and sent by fax)
一上一下 いちじょういちげ
trên và dưới, lên và xuống