洋上
ようじょう「DƯƠNG THƯỢNG」
☆ Danh từ
Vệ sinh
Sự hồi phục, sự lấy lại, sự thu hồi

洋上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋上
洋上投票 ようじょうとうひょう
bỏ phiếu trên biển; bầu cử trên biển (một hình thức bỏ phiếu đặc biệt dành cho các cử tri đang ở trên các tàu biển)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim