Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮上帯 しおじょうたい
supratidal zone
上肢帯 じょうしたい
pectoral girdle
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
帯を結い上げる おびをゆいあげる
thắt obi
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz