Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上得意
じょうとくい
khách hàng sộp, khách sộp
得意 とくい
đắc ý; khoái trí; tâm đắc
得意げ とくいげ
đắc ý, tự hào
得意技 とくいわざ
Kĩ năng đặc biệt, biệt tài
得意先 とくいさき
Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên
得意顔 とくいがお
khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc
得意客 とくいきゃく
khách hàng, gã, anh chàng
不得意 ふとくい
điểm yếu; nhược điểm.
得意気 とくいげ
sự tự hào; sự đắc ý
「THƯỢNG ĐẮC Ý」
Đăng nhập để xem giải thích