Kết quả tra cứu 得意
Các từ liên quan tới 得意
得意
とくい
「ĐẮC Ý」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
◆ Đắc ý; khoái trí; tâm đắc
社会的理解
よりも
物理的理解
が
得意
だ
Tâm đắc với cách hiểu mang tính vật lý hơn là hiểu về xã hội.
彼
らは
隣人
たちに
向
かって
得意
げに
メダル
を
見
せびらかしている
Họ khoe chiếc huy chương của họ với hàng xóm một cách tự hào
◆ Khách quen; khách chính
本店
のお
得意
Khách quen của cửa hàng .

Đăng nhập để xem giải thích