上掛け
うわがけ うわかけ「THƯỢNG QUẢI」
☆ Danh từ
Chăn mỏng, tấm đắp, khăn đắp

上掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上掛け
上掛け水車 うわがけすいしゃ うえかけすいしゃ
chạy bằng sức nước tưới nước báng xe
足掛け上がり あしかけあがり
 bước lên
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích