Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
胴 どう
cơ thể.
付け掛け つけかけ
chất quá tải
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin
掛け汁 かけじる
nước xốt